Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bounteous
/'baʊntiəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bounteous
/ˈbaʊntijəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(cũ hoặc tu từ)
hào phóng (người)
dồi dào, phong phú
God's
bounteous
blessing
phúc lành dồi dào của Chúa
* Các từ tương tự:
bounteously
,
bounteousness
adjective
[more ~; most ~] formal :giving or providing many desired things :bountiful
Together
we
give
thanks
for
this
bounteous
harvest
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content