Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bouncy
/'baʊnsi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bouncy
/ˈbaʊnsi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(-ier; -iest)
nẩy tốt (quả bóng)
năng nổ (người)
adjective
bouncier; -est
able to bounce well
a
bouncy
rubber
ball
lively, cheerful, and full of energy
a
bouncy
host
bouncy
dance
music
quickly returning to a full, rounded shape after being made flat
a
bouncy [=
springy
]
seat
cushion
her
curly
, bouncy
hair
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content