Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bouncer
/'baʊnsə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bouncer
/ˈbaʊnsɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(cách viết khác bumper)
quả bóng nẩy mạnh và cao (cricket)
(khẩu ngữ) người được thuê để dẹp bọn gây rối (ở tiệm ăn, câu lạc bộ…)
noun
plural -ers
[count] a person whose job is to force anyone who causes a problem in a bar, nightclub, etc., to leave that place
a ball that bounces on the ground
The
batter
hit
a
bouncer
to
the
shortstop
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content