Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

bouncer /'baʊnsə[r]/  

  • Danh từ
    (cách viết khác bumper)
    quả bóng nẩy mạnh và cao (cricket)
    (khẩu ngữ) người được thuê để dẹp bọn gây rối (ở tiệm ăn, câu lạc bộ…)