Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
boulevard
/'bu:ləvɑ:d/
/'bʊ:ləvɑ:d/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
boulevard
/ˈbʊləˌvɑɚd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
viết tắt blvd)
đại lộ
* Các từ tương tự:
boulevardier
noun
plural -vards
[count] :a wide and usually important street that often has trees, grass, or flowers planted down its center or along its sides
walking
down
the
boulevard -
often
used
in
names
Sunset
Boulevard
in
Los
Angeles
-
abbr
.
blvd
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content