Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
boulder
/'bəʊldə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
boulder
/ˈboʊldɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
tảng đá mòn cạnh (do nước hay do thời tiết đã bào mòn đi)
noun
plural -ders
[count] :a very large stone or rounded piece of rock
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content