Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bouillon cube
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ cubes
[count] :a small cube of dried meat or vegetables that is used to add flavor to soup - called also (Brit) stock cube
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content