Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bouillon
/'bu:jɒn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bouillon
/ˈbuːlˌjɑːn/
/Brit ˈbuːˌj{scriptainv}n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
nước canh, canh thang
noun
plural bouillons
[count, noncount] :a clear liquid in which meat, chicken, fish, or vegetables have been cooked and which is eaten as soup or used to make sauces
beef
bouillon
Do
not
confuse
bouillon
with
bullion
.
* Các từ tương tự:
bouillon cube
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content