Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bough
/baʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bough
/ˈbaʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
cành to (của cây gỗ)
* Các từ tương tự:
bough-pot
,
bought
noun
plural boughs
[count] :a main branch of a tree
* Các từ tương tự:
bought
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content