Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bottomland
/ˈbɑːtəmˌlænd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural -lands
[count] :flat low land along a river or stream - usually plural
lush
bottomlands
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content