Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bottom line
/,bɒtəm'lain/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bottom line
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(khẩu ngữ)
kết quả quan trọng nhất cuối cùng, sự kiện quan trọng nhất để căn cứ vào đấy mà quyết định
if
you
don't
make
a
profit
,
you
go
out
of
the
business
:
that's
the
bottom
line
nếu không thu được lợi nhuận thì anh ta sẽ phá sản, đó là sự kiện quan trọng nhất để căn cứ vào đấy mà quyết định
noun
the bottom line
the most important part of something :the most important thing to consider
The
bottom
line
[=
all
that
matters
]
is
that
the
product
just
wasn't
practical
.
If
our
flight
is
late
,
we
will
miss
our
connection
.
That's
the
bottom
line
.
the final result or outcome
A
student
with
special
needs
can
stress
a
school's
budget
,
but
the
bottom
line
is
that
the
state
must
provide
for
the
child's
education
.
[singular] :a company's profits or losses
How
will
these
changes
affect
our
bottom
line
?
He's
always
got
his
eye
on
the
bottom
line
.
[singular] :the least amount of money you are willing to consider for something
He
says
his
bottom
line
is
$120,000.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content