Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bottleneck
/'bɒtlnek/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bottleneck
/ˈbɑːtn̩ˌnɛk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
chỗ đường nút ở cổ chai (giao thông dễ bị ùn tắc)
cái làm đình trệ
a
bottleneck
in
production
cái làm đình trệ sản xuất
noun
plural -necks
[count] a section of road or highway where the traffic moves very slowly
Bridge
construction
has
created
a
bottleneck
on
the
southern
part
of
Main
Street
.
something that slows down a process
All
decisions
must
be
approved
by
the
committee
,
and
this
is
where
the
company
runs
into
bottlenecks
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content