Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bottle-holder
/'bɔtlðhouldə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(thể dục,thể thao) người chăm sóc đấu thủ quyền Anh (trong trận đấu)
người ủng hộ, người phụ tá
tay sai
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content