Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bottle-feed
/'bɒtlfi:d/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bottle-feed
/ˈbɑːtn̩ˌfiːd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
nuôi bằng sữa bầu
were
you
bottle-fed
or
breast-fed
?
lúc còn bé anh bú sữa bầu hay sữa vú?
verb
-feeds; -fed; -feeding
[+ obj] :to feed (a baby or young animal) with a bottle instead of from its mother's breast
All
her
children
were
bottle-fed
.
We
had
to
bottle-feed
the
kitten
. -
compare
breast-feed
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content