Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bottle bank
/'bɒtlbæŋk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bottle bank
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
thùng đựng chai không
noun
plural ~ banks
[count] Brit :a large container that people put empty bottles in so that the glass or plastic the bottles are made from can be used again
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content