Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bothersome
/'bɒðəsəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bothersome
/ˈbɑːðɚsəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
gây phiền phức; làm bực mình
adjective
[more ~; most ~] :causing trouble or difficulty
The
injury
isn't
too
bad
.
It's
more
bothersome [=
troublesome
]
than
painful
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content