Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
botheration
/,bɒðə'rei∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
botheration
/ˌbɑːðəˈreɪʃən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Thán từ
(khẩu ngữ)
như bother
xem
bother
noun
plural -tions
[count] old-fashioned :something that is annoying :something that bothers you
I
hadn't
realized
what
a
botheration
putting
up
a
tent
in
the
dark
could
be
! -
sometimes
used
as
an
interjection
Oh
botheration.
The
radio
isn't
working
again
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content