Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bossy-boots
/ˈbɑːsiˌbuːts/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural bossy-boots
[count] Brit informal :a person who often tells other people what to do :a bossy person
Her
mum
is
a
real
bossy-boots. -
often
used
before
another
noun
her
bossy-boots
mum
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content