Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bossa nova
/ˌbɑːsəˈnoʊvə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ -vas
[noncount] :a kind of music that is originally from Brazil
[count] :a dance performed to bossa nova music
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content