Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bosomy
/'bʊzəmi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bosomy
/ˈbʊzəmi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bosomy
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
(khẩu ngữ)
có bộ ngực đồ sộ
adjective
informal :having large breasts
a
bosomy
waitress
adjective
This tabloid always has a bosomy model on page
big-busted
busty
well-endowed
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content