Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
borrowing
/'bɒrəʊiŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
borrowing
/ˈbɑrəwɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
borrow
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
vật mượn, từ vay mượn
the
company
will
soon
be
able
to
repay
its
borrowings
from
the
bank
công ty sẽ sớm trả được tiền vay ở ngân hàng
English
has
many
borrowings
from
French
tiếng Anh có nhiều từ vay mượn từ tiếng Pháp
noun
plural -ings
[count] :something that is borrowed especially; :a word or phrase from one language that is used in another language
He's
compiling
a
list
of
Japanese
borrowings
in
English
.
[noncount] :the act of borrowing something
Students
must
have
their
own
pencils
. Borrowing
is
not
allowed
.
especially
; :
the
act
of
borrowing
money
Economists
predict
that
there
will
be
increases
in
government
borrowing.
verb
Has Fred borrowed my lawnmower again?
take
appropriate
draw
adopt
refer
to
obtain
Colloq
sponge
cadge
touch
(
someone
)
for
US
bum
Slang
mooch
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content