Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
borne
/bɔ:n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
borne
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
quá khứ phân từ của bear
xem
bear
past participle of 2bear
adjective
carried by :spread by - used in combination
waterborne
It's
an
airborne
virus
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content