Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
born-again
/'bə:nə'gen/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
born-again
/ˌboɚnəˈgɛn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
[được] cải giáo
a
born-again
Christian
người được cải giáo theo đạo Cơ đốc
* Các từ tương tự:
born-againer
adjective
having a new or stronger belief in the Christian religion
The
born-again
actor
often
talks
about
his
faith
during
interviews
.
She's
born-again
now
.
a
born-again
Christian
newly interested in and enthusiastic about something and eager to make other people think the way you do
a
born-again
fitness
buff
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content