Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
borné
/'bɔ:nei/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
thiển cận, cận thị (nghĩa bóng)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content