Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
borderland
/'bɔ:dəlænd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
borderland
/ˈboɚdɚˌlænd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
vùng biên giới
(số ít) (nghĩa bóng)
ranh giới; trạng thái nữa này nữa nọ
the
borderland
between
sleeping
and
waking
trạng thái nữa ngủ nữa thức
noun
plural -lands
[count] the land on either side of a border between countries
the
Slovenian-Polish
borderlands
a
borderland
province
[=
a
province
that
is
in
a
borderland]
an unclear state or condition that is between two things and is like each of them in some ways
in
the
borderland
between
sleeping
and
waking
He
describes
adolescence
as
the
tumultuous
borderlands
between
childhood
and
adulthood
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content