Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    như bebop
    xem bebop
    (khẩu ngữ) điệu nhảy [theo nhạc] pốp
    let's have a bop
    ta hãy nhảy điệu pốp
    Động từ
    (-pp-) (khẩu ngữ)
    nhảy điệu pốp

    * Các từ tương tự:
    bopper