Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
boozer
/'bu:zə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
boozer
/ˈbuːzɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người rượu chè be bét
(từ Anh) quán rượu
noun
plural -ers
[count] informal
a person who drinks a lot of alcohol
an
unapologetic
boozer
Brit :pub
They
went
into
the
boozer
for
a
beer
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content