Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bootlicker
/'bu:t,likə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bootlicker
/ˈbuːtˌlɪkɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
kẻ liếm gót, kẻ bợ đỡ
noun
plural -ers
[count] informal + disapproving :a person who praises, helps, or obeys someone in order to gain favors or advantages - see also lick someone's boots at 1lick
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content