Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bootee
/'bu:ti:/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bootee
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(thường số nhiều)
giày len (của em bé)
chiefly Brit spelling of bootie
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content