Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
boosterism
/ˈbuːstɚˌɪzəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
[noncount] US :enthusiastic and usually excessive support for something or someone
Her
article
asserts
that
hometown
boosterism
keeps
people
from
assessing
the
crime
problem
accurately
.
nationalistic
boosterism
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content