Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
boonies
/ˈbuːniz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
the boonies
US informal :boondocks
The
school
is
way
out
in
the
boonies.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content