Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
boondoggle
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
boondoggle
/ˈbuːnˌdɑːgəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ (thông tục)
việc làm vô ích, việc làm lãng phí thời gian
noun
plural -doggles
[count] US :an expensive and wasteful project usually paid for with public money
Critics
say
the
dam
is
a
complete
boondoggleover
budget
,
behind
schedule
,
and
unnecessary
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content