Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
boondocks
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
boondocks
/ˈbuːnˌdɑːks/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ (tiếng lóng)
những vùng hoang vu cách xa thành phố
noun
the boondocks
US informal :an area that is not close to any towns or cities
She
grew
up
in
the
boondocks
so
city
life
came
as
a
real
shock
to
her
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content