Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
boomtown
/ˈbuːmˌtaʊn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural -towns
[count] :a town that experiences a sudden growth in business and population :a booming town
a
former
boomtown
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content