Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
boomlet
/ˈbuːmlət/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural -lets
[count] :a sudden and usually brief increase in business activity :a small boom
A
few
years
ago
,
the
town
enjoyed
a
nice
boomlet,
but
since
then
times
have
been
tough
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content