Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
boomer
/'bu:mə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
boomer
/ˈbuːmɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(động vật học) con canguru đực
* Các từ tương tự:
boomerang
noun
plural -ers
[count] :a person born during a period of time when many babies were born :a person born during a baby boom
a
television
program
that
is
popular
among
boomers
[=
baby
boomers
;
people
who
were
born
during
the
baby
boom
after
World
War
II
]
* Các từ tương tự:
boomerang
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content