Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bookworm
/'bʊkwɜ:m/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bookworm
/ˈbʊkˌwɚm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bookworm
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
(động vật)
bọ bạc (cắn sách)
(nghĩa bóng)
mọt sách
noun
plural -worms
[count] :a person who likes to read books and who spends a lot of time reading and studying
She
was
always
a
bookworm
when
she
was
a
kid
.
noun
Fiona is such a bookworm, she hardly does anything but read
bibliophile
book-lover
inveterate
or
ardent
reader
Formal
bibliophage
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content