Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
booklet
/'bʊklit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
booklet
/ˈbʊklət/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
cuốn sách nhỏ (thường đóng bìa giấy)
noun
plural -lets
[count] :a book with only a few pages that contains information on one subject
This
booklet
describes
how
to
set
up
the
DVD
player
.
The
speaker
handed
out
booklets
[=
pamphlets
]
on
AIDS
awareness
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content