Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bookie
/'bʊki/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bookie
/ˈbʊki/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(khẩu ngữ)
như bookmaker
xem
bookmaker
noun
plural -ies
[count] informal :bookmaker
Their
bookie
is
giving
good
odds
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content