Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bookcase
/'bʊkkeis/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bookcase
/ˈbʊkˌkeɪs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
tủ sách
noun
plural -cases
[count] :a piece of furniture with shelves to hold books - see picture at living room
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content