Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
book token
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ -kens
[count] Brit :a card that can be used instead of money to pay for books :a gift certificate for buying books
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content