Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
book club
/'bʊklʌb/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
book club
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
câu lạc bộ sách (bán sách giá hạ cho hội viên)
* Các từ tương tự:
book-club
noun
plural ~ clubs
[count] an organization that sells books to its members at low prices
a group of people who meet to talk about the books that they are reading
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content