Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
boogie-woogie
/'bu:gi,wu:gi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
boogie-woogie
/ˌbʊgiˈwʊgi/
/Brit ˌbuːgiˈwuːgi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
danh từ
điệu nhạc bugi-ugi
điệu nhảy bugi-ugi
noun
[noncount] :a style of playing a type of music similar to jazz (called the blues) on the piano with a fast, strong, steady beat
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content