Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
booby prize
/'bu:bi praiz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
booby prize
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(cách viết khác wood spoon)
giải bét (tặng một cách bỡn cợt cho người về chót cuộc đua)
noun
plural ~ prizes
[count] informal :a prize that is given as a joke to the person who finishes last in a competition - usually singular
You
came
in
lastyou
win
/
get
the
booby
prize
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content