Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
booby gannet
/'bu:bi'gænit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
-gannet) /'bu:bi'gænit/* danh từ
(động vật học) chim điêu
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content