Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (-ier; iest)
    [thuộc] xương; như xương
    lắm xương
    this fish is very bony
    con cá này lắm
    gầy trơ xương
    bony fingers
    ngón tay gầy giơ xương, ngón tay xương xẩu