Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bonus
/'bəʊnəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bonus
/ˈboʊnəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bonus
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
(số nhiều bonuses)
tiền thưởng
productivity
bonus
tiền thưởng năng suất
the
warm
weather
in
winter
has
been
a
real
bonus
khí trời ấm áp trong mùa đông quả là một món quà thưởng của thiên nhiên
* Các từ tương tự:
Bonus issue
noun
plural -nuses
[count] something good that is more than what was expected or required
As
a
bonus
for
good
behavior
you
can
stay
up
late
.
The
product
has
the
added
bonus
of
providing
extra
vitamins
.
an extra amount of money that is given to an employee
Staff
members
were
given
a
bonus
for
finishing
the
project
on
schedule
.
The
company
offered
bonuses
to
entice
new
workers
.
We
receive
annual
bonuses
at
the
end
of
the
year
.
noun
Employees often receive a Christmas bonus
reward
largesse
hand-out
perquisite
extra
honorarium
tip
gratuity
remuneration
compensation
Colloq
perk
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content