Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (số nhiều bonuses)
    tiền thưởng
    tiền thưởng năng suất
    the warm weather in winter has been a real bonus
    khí trời ấm áp trong mùa đông quả là một món quà thưởng của thiên nhiên

    * Các từ tương tự:
    Bonus issue