Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bonkers
/'bɒŋkəz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bonkers
/ˈbɑːŋkɚz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(tiếng lóng, hài hước) (vị ngữ)
điên
the
noise
is
driving
me
bonkers
tiếng ồn làm tôi phát điên lên
adjective
not used before a noun
informal :crazy
You
have
to
be
bonkers
to
gamble
that
much
.
I
was
driven
bonkers
by
the
noise
.
go bonkers
informal :to become very excited or angry
The
fans
went
bonkers
when
their
team
won
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content