Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bonk
/ˈbɑːŋk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
verb
bonks; bonked; bonking
[+ obj] informal
to hit (someone or something)
He
bonked
him
on
the
head
.
The
golf
ball
bonked
the
hood
of
the
car
.
Brit :to have sexual intercourse with (someone)
* Các từ tương tự:
bonkers
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content