Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bongo
/'bɒngəʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bongo
/ˈbɑːŋgoʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số nhiều bongos hoặc bongoes)
trống bongo (trống nhỏ đánh bằng ngón tay)
* Các từ tương tự:
bongoist
noun
plural -gos
[count] :one of a pair of small drums that are joined together and played with the hands - called also bongo drum;
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content